VN520


              

名不當實

Phiên âm : míng bù dāng shí.

Hán Việt : danh bất đương thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空有虛名, 不合實際。也作「名不符實」、「名不副實」。


Xem tất cả...