Phiên âm : míng bù xū wèi.
Hán Việt : danh bất hư vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
名聲與實際相符。如:「久聞其名, 今日一見, 果然名不虛謂。」也作「名不虛傳」。