VN520


              

名不見經傳

Phiên âm : míng bù jiàn jīng zhuàn.

Hán Việt : danh bất kiến kinh truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

名字未見於典籍中。形容沒有名氣。例這本書的作者雖然名不見經傳, 書卻是寫得很好。
形容平凡, 沒有名氣。如:「一位名不見經傳的小演員, 經過不斷的努力, 如今已是家喻戶曉的大明星。」


Xem tất cả...