Phiên âm : míng zhǔ.
Hán Việt : danh chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有名的君主。元.李存〈義役謠〉:「八都安仁最下都, 易水易旱生理無。奉公往役名主首, 半是摘篛擔柴夫。」