VN520


              

名不符實

Phiên âm : míng bù fú shí.

Hán Việt : danh bất phù thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空有虛名, 不當實際。如:「如果叫『冷氣公車』, 行駛時卻又不開冷氣, 豈非名不符實?」也作「名不副實」、「名不當實」。


Xem tất cả...