Phiên âm : hé chàng.
Hán Việt : hợp xướng.
Thuần Việt : hợp xướng; đồng ca.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 獨唱, .
hợp xướng; đồng ca由若干人分几个声部共同演唱一首多声部的歌曲,如男声合唱女声合唱混声合唱等héchàngdùi.đội hợp xướng合唱曲héchàngqūbản đồng ca大合唱dàhéchàngđại hợp xướng