VN520


              

合唱

Phiên âm : hé chàng.

Hán Việt : hợp xướng.

Thuần Việt : hợp xướng; đồng ca.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 獨唱, .

hợp xướng; đồng ca
由若干人分几个声部共同演唱一首多声部的歌曲,如男声合唱女声合唱混声合唱等
héchàngdùi.
đội hợp xướng
合唱曲
héchàngqū
bản đồng ca
大合唱
dàhéchàng
đại hợp xướng


Xem tất cả...