Phiên âm : hé kuǎn.
Hán Việt : hợp khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合乎款式。形容合適、合宜。《醒世姻緣傳》第一回:「在華亭衙內住了半年光景, 捲了萬金, 往蘇州買了些不在行玩器, 做了些犯名分的衣裳, 置了許多不合款的盆景。」