VN520


              

合款

Phiên âm : hé kuǎn.

Hán Việt : hợp khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合乎款式。形容合適、合宜。《醒世姻緣傳》第一回:「在華亭衙內住了半年光景, 捲了萬金, 往蘇州買了些不在行玩器, 做了些犯名分的衣裳, 置了許多不合款的盆景。」


Xem tất cả...