Phiên âm : hé zuò jīn kù.
Hán Việt : hợp tác kim khố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合作金庫指一種特定金融機構, 其由眾多合作事業團體(如合作社、農漁會、一般工商業)共同組織, 提供參與組織存放款信貸服務, 也讓其介入金融事務並相互監督;現在也提供與銀行類似的服務, 開放給大眾存款與信貸。