Phiên âm : hé lǐ huà zuò yòng.
Hán Việt : hợp lí hóa tác dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心理分析用語, 心理防衛機轉的一種, 特指個人以社會較能接受的論述與理由來解釋不合社會規範的自身行為。「合理化作用」具有維護自尊與社會形象, 並降低焦慮的效果。