Phiên âm : dú chàng.
Hán Việt : độc xướng .
Thuần Việt : đơn ca.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 合唱, 齊唱, .
đơn ca. 一個人演唱歌曲, 常用樂器伴奏.