VN520


              

合得著

Phiên âm : hé de zháo.

Hán Việt : hợp đắc trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

值得、划得來。如:「這麼有意義的事, 就算多花點錢也是合得著的!」


Xem tất cả...