Phiên âm : hé de zháo.
Hán Việt : hợp đắc trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
值得、划得來。如:「這麼有意義的事, 就算多花點錢也是合得著的!」