VN520


              

合面

Phiên âm : hé miàn.

Hán Việt : hợp diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調解使人和好。《野叟曝言》第九回:「還是小弟作東, 一來壓驚, 二來賀喜, 三來為日京、劉兄合面。」


Xem tất cả...