Phiên âm : hé chéng qīng jié jì.
Hán Việt : hợp thành thanh khiết tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種含有表面活性劑, 並另有助強劑增強清潔作用或改善他項作用的混合物。