Phiên âm : hé huǒ.
Hán Việt : hợp hỏa.
Thuần Việt : kết phường; kết hội; chung vốn; hùn vốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết phường; kết hội; chung vốn; hùn vốn(合伙儿)合成一伙(做某事)héhuǒ jīngyínghùn vốn kinh doanh合伙干坏事héhuǒ gānhuàishìkết bè kết đảng làm chuyện xấu