VN520


              

合夥

Phiên âm : hé huǒ.

Hán Việt : hợp khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 合股, 合資, .

Trái nghĩa : 拆夥, 分夥, .

彼此結合, 共同做事。例他們合夥經營一家餐館, 生意不錯。
1.若干人集合資本共同經營事業。如:「他們二人合夥經營一家餐館, 生意不錯。」也作「合股」、「合火」、「合伙」。2.合力同做一事。《初刻拍案驚奇》卷一八:「看見解元正是個大福氣的人, 來投合夥。」


Xem tất cả...