VN520


              

吃衙門飯

Phiên âm : chī yá mén fàn.

Hán Việt : cật nha môn phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃公家飯, 在政府機關做事。如:「他吃衙門飯已許多年, 做起事來自然有板有眼。」


Xem tất cả...