Phiên âm : chī yá mén fàn.
Hán Việt : cật nha môn phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃公家飯, 在政府機關做事。如:「他吃衙門飯已許多年, 做起事來自然有板有眼。」