VN520


              

吃大項

Phiên âm : chī dà xiàng.

Hán Việt : cật đại hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指挪用國家在基礎建設或科技研究的大筆投資資金。


Xem tất cả...