VN520


              

吃不开

Phiên âm : chī bu kāi.

Hán Việt : cật bất khai.

Thuần Việt : không phổ biến; không nổi tiếng; không xài được; k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không phổ biến; không nổi tiếng; không xài được; không được ưa chuộng; không được ngưỡng mộ; không hợp lòng dân; không bình dân; không phổ cập
行不通;不受欢迎


Xem tất cả...