Phiên âm : chī bu de màn jiǔ.
Hán Việt : cật bất đắc mạn tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻沒有耐心等待。《醒世姻緣傳》第三九回:「只因他吃不得慢酒, 所以先送了他禮, 再請不遲。」