VN520


              

吃不得慢酒

Phiên âm : chī bu de màn jiǔ.

Hán Việt : cật bất đắc mạn tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻沒有耐心等待。《醒世姻緣傳》第三九回:「只因他吃不得慢酒, 所以先送了他禮, 再請不遲。」


Xem tất cả...