VN520


              

吃不來

Phiên âm : chī bu lái.

Hán Việt : cật bất lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不喜歡吃、不習慣吃。如:「我習慣吃中餐, 西餐吃不來。」


Xem tất cả...