Phiên âm : chī rén bù tǔ gǔ.
Hán Việt : cật nhân bất thổ cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻貪狠、凶殘至極。例這些吃人不吐骨的傢伙, 有什麼傷天害理的事做不出來的!比喻貪狠、凶殘至極。如:「那些地痞流氓吃人不吐骨, 有什麼傷天害理的事做不出來的!」