VN520


              

吃一頓挨一頓

Phiên âm : chī yī dùn āi yī dùn.

Hán Việt : cật nhất đốn ai nhất đốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容三餐不繼, 生活困苦。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「腳下是吃一頓挨一頓, 這麼樣兒的苦法。」


Xem tất cả...