Phiên âm : chī bu zhù.
Hán Việt : cật bất trụ.
Thuần Việt : không chịu nổi; chịu đựng không nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chịu nổi; chịu đựng không nổi承受不起;不能支持这个架子恐怕吃不住。zhègè jiàzǐ kǒngpà chībùzhù。cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.