VN520


              

吃不住

Phiên âm : chī bu zhù.

Hán Việt : cật bất trụ.

Thuần Việt : không chịu nổi; chịu đựng không nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không chịu nổi; chịu đựng không nổi
承受不起;不能支持
这个架子恐怕吃不住。
zhègè jiàzǐ kǒngpà chībùzhù。
cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.


Xem tất cả...