Phiên âm : chī yā dàn.
Hán Việt : cật áp đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻考試得零分。例這次的數學考試恐怕又要吃鴨蛋了!比喻考試得零分。如:「這次的數學考試恐怕又要吃鴨蛋!」