VN520


              

吃鴨蛋

Phiên âm : chī yā dàn.

Hán Việt : cật áp đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻考試得零分。例這次的數學考試恐怕又要吃鴨蛋了!
比喻考試得零分。如:「這次的數學考試恐怕又要吃鴨蛋!」


Xem tất cả...