VN520


              

吃蔥吃蒜不吃薑

Phiên âm : chī cōng chī suàn bù chī jiāng.

Hán Việt : cật thông cật toán bất cật khương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

薑, 將的諧音, 激將的意思。吃蔥吃蒜不吃薑比喻不輕易受到別人的激將。如:「這種人吃蔥吃蒜不吃薑, 再激他也沒用!」


Xem tất cả...