Phiên âm : chī cōng chī suàn bù chī jiāng.
Hán Việt : cật thông cật toán bất cật khương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薑, 將的諧音, 激將的意思。吃蔥吃蒜不吃薑比喻不輕易受到別人的激將。如:「這種人吃蔥吃蒜不吃薑, 再激他也沒用!」