Phiên âm : chī zì zài fàn.
Hán Việt : cật tự tại phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不需費神勞力而坐享清福。《二刻拍案驚奇》卷二二:「你主母家富, 故待僕役齊整。他著你看管後門, 你只坐在這間房裡吃自在飯勾了。」