Phiên âm : chī le mì fēngr shǐ sì de.
Hán Việt : cật liễu mật phong nhi thỉ tự đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諷刺人舉止輕狂。《紅樓夢》第五四回:「聽見放炮仗, 吃了蜜蜂兒屎似的, 今兒又輕狂起來。」