Phiên âm : chī bu dé.
Hán Việt : cật bất đắc.
Thuần Việt : ăn không được; ăn không vô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn không được; ăn không vô不堪食用không ăn được; không được ăn不可食chịu không nổi; không chịu thấu受不住