VN520


              

吃不得

Phiên âm : chī bu dé.

Hán Việt : cật bất đắc.

Thuần Việt : ăn không được; ăn không vô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn không được; ăn không vô
不堪食用
không ăn được; không được ăn
不可食
chịu không nổi; không chịu thấu
受不住


Xem tất cả...