VN520


              

吃了秤砣

Phiên âm : chī le chèng tuó.

Hán Việt : cật liễu xứng đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)鐵了心。吃下秤砣, 心便如鐵砣般堅硬。比喻心意已定, 任何事情都難以改變。如:「已經吃了秤砣決定投考軍校了, 就絕不改變!」


Xem tất cả...