Phiên âm : chī bu de jǐn jiǔ.
Hán Việt : cật bất đắc khẩn tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膽小而受不得驚嚇。《金瓶梅》第二五回:「李瓶兒道:『姐夫, 慢慢著些, 我腿軟了。』經濟道:『你老人家原來吃不得緊酒。』」