Phiên âm : chīr.
Hán Việt : cật nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃的東西。如:「今天有什麼好吃兒?」《兒女英雄傳》第二九回:「你們行人情的行人情, 認親戚女兒女婿, 女兒女婿, 給開齋的開齋, 這天算都有了吃兒了。我呢?」