Phiên âm : chī dīng zi.
Hán Việt : cật đinh tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
碰釘子、遭人拒絕。如:「他這個人目高於頂, 我才不願上門去吃釘子。」也作「吃釘板」。