Phiên âm : chì jiǔ.
Hán Việt : cật tửu.
Thuần Việt : uống rượu; ăn cỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uống rượu; ăn cỗ饮酒一种旧式婚礼中的仪式