VN520


              

吃紧

Phiên âm : chī jǐn.

Hán Việt : cật khẩn.

Thuần Việt : căng thẳng; dữ dội; căng; găng; hồi hộp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căng thẳng; dữ dội; căng; găng; hồi hộp (tình hình chính trị, tình hình quân sự, thị trường tiền tệ)
(军事或政治形势金融市场等)紧张


Xem tất cả...