Phiên âm : chī jǐn.
Hán Việt : cật khẩn.
Thuần Việt : căng thẳng; dữ dội; căng; găng; hồi hộp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căng thẳng; dữ dội; căng; găng; hồi hộp (tình hình chính trị, tình hình quân sự, thị trường tiền tệ)(军事或政治形势金融市场等)紧张