Phiên âm : chī kǔ nài láo.
Hán Việt : cật khổ nại lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經得起痛苦, 耐得住勞累。如:「只要能吃苦耐勞, 持之以恆, 將來必能有一番作為。」