Phiên âm : tāo tà.
Hán Việt : thao đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既貪心又懈怠。《新唐書.卷一七一.列傳.李光進》:「初, 田縉鎮夏州, 以叨沓開邊隙, 故党項引吐蕃圍涇州, 郝玭力戰破之。」