VN520


              

叨沓

Phiên âm : tāo tà.

Hán Việt : thao đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既貪心又懈怠。《新唐書.卷一七一.列傳.李光進》:「初, 田縉鎮夏州, 以叨沓開邊隙, 故党項引吐蕃圍涇州, 郝玭力戰破之。」


Xem tất cả...