VN520


              

另開生面

Phiên âm : lìng kāi shēng miàn.

Hán Việt : lánh khai sanh diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

別創新局或新形式, 使能與眾不同、新奇罕見。參見「別開生面」條。《鏡花緣》第九一回:「今日行這酒令, 已是獨出心裁, 另開生面。」
義參「別開生面」。見「別開生面」條。


Xem tất cả...