VN520


              

另結新歡

Phiên âm : lìng jié xīn huān.

Hán Việt : lánh kết tân hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

另外結交新識並喜愛的對象。多用於負面意義。如:「他喜新厭舊, 拋棄原來的伴侶另結新歡。」


Xem tất cả...