VN520


              

另類

Phiên âm : lìng lèi.

Hán Việt : lánh loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

主流、傳統之外的類別。例另類思考、另類表演
主流之外, 與眾不同的類別。如:「另類思考」、「另類表演」。


Xem tất cả...