VN520


              

另請高明

Phiên âm : lìng qǐng gāo míng.

Hán Việt : lánh thỉnh cao minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

另外尋求能力強的人協助。例關於你的請求, 我愛莫能助, 你還是另請高明吧!
另外尋求能力強的人協助。《文明小史》第一四回:「三位老弟才氣很大, 我有點羈束不下, 不如府上另請高明罷!」


Xem tất cả...