VN520


              

另眼相看

Phiên âm : lìng yǎn xiāng kàn.

Hán Việt : lánh nhãn tương khán.

Thuần Việt : nhìn với con mắt khác; phân biệt đối xử; biệt đãi.

Đồng nghĩa : 刮目相看, .

Trái nghĩa : 一視同仁, .

nhìn với con mắt khác; phân biệt đối xử; biệt đãi
用另一种眼光看待, 多指看待某个人(或某种人)不同于一般


Xem tất cả...