VN520


              

另式

Phiên âm : lìng shì.

Hán Việt : lánh thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與眾不同的款式。《紅樓夢》第六五回:「仗著自己風流標致, 偏要打扮的出色另式。」


Xem tất cả...