VN520


              

另有

Phiên âm : lìng yǒu.

Hán Việt : lánh hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 還有, .

Trái nghĩa : , .

另外還有。如:「王先生在此次的人事調動中, 另有任用, 故尚未發布動向。」


Xem tất cả...