VN520


              

另碼事

Phiên âm : lìng mǎ shì.

Hán Việt : lánh mã sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

另外一件事或與此無關的事。如:「天氣情況與這場比賽的勝負是不相干的另碼事, 關鍵在兩隊的實力強弱太懸殊了。」


Xem tất cả...