VN520


              

另日

Phiên âm : lìng rì.

Hán Việt : lánh nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 他日, 改日, 異日, .

Trái nghĩa : , .

他日、異日。《俚言解.卷一.另日》:「俗謂異日為另日, 另音令。」也作「令日」。


Xem tất cả...