Phiên âm : lìng rì.
Hán Việt : lánh nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 他日, 改日, 異日, .
Trái nghĩa : , .
他日、異日。《俚言解.卷一.另日》:「俗謂異日為另日, 另音令。」也作「令日」。