VN520


              

另般

Phiên âm : lìng bān.

Hán Việt : lánh bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分外、特別。《宋元戲文輯佚.繡鞋記》:「一觴一詠, 又何須弦管歌謳, 另般清溜。」


Xem tất cả...