Phiên âm : kǒu dùn.
Hán Việt : khẩu độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口舌遲鈍、不善於言談。如:「他口鈍得很, 那裡懂得說些拍馬屁的話!」也作「口訥」。