VN520


              

口吻

Phiên âm : kǒu wěn .

Hán Việt : khẩu vẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giọng nói. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Thính nhĩ thuyết thoại, phân minh thị kinh đô khẩu vẫn 聽你說話, 分明是京都口吻 (Đệ ngũ hồi) Nghe mi nói, rõ ràng là giọng kinh đô.


Xem tất cả...