VN520


              

口误

Phiên âm : kǒu wù.

Hán Việt : khẩu ngộ.

Thuần Việt : nói sai; viết sai; lỡ lời; vấp; sẩy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói sai; viết sai; lỡ lời; vấp; sẩy (do sơ ý)
因疏忽而说错了话或念错了字


Xem tất cả...