Phiên âm : kǒu zhào.
Hán Việt : khẩu chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝的口傳詔旨。《資治通鑑.卷二三五.唐紀五十一.德宗貞元十年》:「守進召延貴, 宣口詔令視事。」