VN520


              

口詔

Phiên âm : kǒu zhào.

Hán Việt : khẩu chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇帝的口傳詔旨。《資治通鑑.卷二三五.唐紀五十一.德宗貞元十年》:「守進召延貴, 宣口詔令視事。」


Xem tất cả...